| STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
| 501 |
Nguyễn Văn Hiến |
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh |
1973 |
Chánh Thanh Tra Sở - Thanh tra sở, Sở Thông tin và Truyền thông |
|
| 502 |
Nhữ Văn Khánh |
Thạc sĩ
|
Báo chí |
1962 |
Trưởng phòng - Phòng Báo chí - Xuất bản, Sở Thông tin và Truyền thông |
|
| 503 |
Bùi Văn Thắng |
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin |
1979 |
Phó Giám đốc Trung tâm - Trung tâm Công nghệ thông tin, Sở Thông tin và Truyền thông |
|
| 504 |
Đinh Việt Hải |
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin |
1980 |
Trưởng phòng - Phòng Thông tin điện tử, Trung tâm Công nghệ thông tin, Sở Thông tin và Truyền thông |
|
| 505 |
Vũ Đức Thọ |
Thạc sĩ
|
Quản lý kinh tế |
1972 |
Phó Chánh Thanh tra tỉnh - Thanh tra tỉnh |
|
| 506 |
Hoàng Thị Thắm |
Thạc sĩ
|
Luật |
1976 |
Phó Trưởng ban Dân tộc tỉnh - Ban Dân tộc tỉnh |
|
| 507 |
Lê Đức Minh |
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh |
1964 |
Phó Trưởng ban - Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh |
|
| 508 |
Hoàng Thái Sơn |
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai |
1982 |
Chuyên viên - Phòng Kế hoạch - Tổng hợp, Ban Quản lý các khu công nghiệp |
|
| 509 |
Nguyễn Hưng Vượng |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1976 |
Giám đốc sở - Sở Ngoại vụ |
|
| 510 |
Vũ Thị Minh Hạnh |
Thạc sĩ
|
Ngữ Văn |
1979 |
Phó Giám đốc sở - Sở Ngoại vụ |
|
| 511 |
Chẩu Thanh Bình |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1980 |
Phó Chánh Văn phòng - Văn phòng sở, Sở Ngoại vụ |
|
| 512 |
Lê Thùy Linh |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1986 |
Chuyên viên - Phòng Hợp tác quốc tế, Sở Ngoại vụ |
|
| 513 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Thạc sĩ
|
Báo chí |
1968 |
Giám đốc đài - Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
| 514 |
Bạch Đức Toàn |
Thạc sĩ
|
Báo chí |
1962 |
Phó Giám đốc đài - Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
| 515 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Thạc sĩ
|
Báo chí |
1984 |
Phóng viên hạng III - Phòng Chuyên đề, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
| 516 |
An Thị Thanh Thu |
Thạc sĩ
|
Báo chí |
1977 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Biên tập, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
|
| 517 |
Đàm Quốc Khánh |
Thạc sĩ
|
Kinh tế nông nghiệp |
1978 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Tổ chức hành chính, Ban Di dân Tái định cư thủy điện Tuyên Quang |
|
| 518 |
Nguyễn Thị Mai |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1980 |
Chuyên viên - Phòng Kế hoạch nghiệp vụ, Ban Di dân Tái định cư thủy điện Tuyên Quang |
|
| 519 |
Nguyễn Thị Mẫn |
Thạc sĩ
|
Quản lý kinh tế |
1976 |
Phó Chủ tịch - Hội Chữ thập đỏ tỉnh |
|
| 520 |
Lê Thị Ngọc Hoa |
Thạc sĩ
|
Lý luận và PP dạy học bộ môn Văn và TV |
1963 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Tổ chức-Chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 521 |
Trần Minh Thịnh |
Thạc sĩ
|
Vật lý chất rắn |
1964 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên -KT-CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 522 |
Bùi Thị Mai Anh |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1964 |
Phó trưởng khoa - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 523 |
Trần Thị Lâm Huyền |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1964 |
Giảng viên chính - Khoa Xã Hội và Nhân văn, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 524 |
Nguyễn Thị Phong |
Thạc sĩ
|
Toán học |
1965 |
Giảng viên chính - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 525 |
Trần Thị Lý |
Thạc sĩ
|
Tâm lý Giáo Dục học SP |
1966 |
Giảng viên chính - Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 526 |
Bùi Ánh Tuyết |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1967 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 527 |
Lê Thị Quỳnh Hoa |
Thạc sĩ
|
Họa - Mỹ thuật |
1968 |
Giảng viên - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 528 |
Dương Thị Hồng Hải |
Thạc sĩ
|
Toán học |
1969 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 529 |
Khổng Chí Nguyện |
Thạc sĩ
|
Toán học |
1969 |
Trưởng phòng - Phòng Thanh tra - Pháp chế, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 530 |
Vũ Đăng Cang |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1969 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 531 |
Trần Thị Tua |
Thạc sĩ
|
Tâm lý Giáo Dục học |
1969 |
Phó trưởng bộ môn - Bộ môn Tâm lý - Giáo dục,Trường Đại học Tân Trào |
|
| 532 |
Trần Minh Tú |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1969 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 533 |
Nguyễn Tuyết Nga |
Thạc sĩ
|
Toán học |
1969 |
Trưởng khoa - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 534 |
Vi Xuân Học |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1970 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 535 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Thạc sĩ
|
Khoa học đất |
1970 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 536 |
Đoàn Thị Phương Lý |
Thạc sĩ
|
Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp |
1971 |
Trưởng phòng - Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 537 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1971 |
Trưởng bộ môn Hóa - Bộ môn Hóa, Khoa Tự Nhiên -KT-CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 538 |
Trần Xuân Bộ |
Thạc sĩ
|
Toán |
1971 |
Trưởng khoa - Khoa Tự Nhiên - KT- CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 539 |
Phạm Thị Hoàn |
Thạc sĩ
|
Chăn nuôi |
1973 |
Giáo viên - TT TN-TH và CG KHCN, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 540 |
Nguyễn Thuý Nga |
Thạc sĩ
|
Lý |
1973 |
Giảng viên chính - Khoa Tự Nhiên - KT- CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 541 |
Nguyễn Thị Hương |
Thạc sĩ
|
Giáo dục mầm non |
1974 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 542 |
Bùi Mạnh Dũng |
Thạc sĩ
|
ĩ Kinh tế |
1974 |
Trưởng phòng - Phòng Kế hoạch Tài Vụ, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 543 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1974 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 544 |
Trần Thị Bình |
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai |
1975 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 545 |
Lê Anh Tuấn |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1975 |
Giám đốc Trung tâm - TT TN-TH và CG KHCN, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 546 |
Phùng Quang Phát |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1976 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 547 |
Trần Anh Dũng |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1976 |
Phó Giám đốc Trung tâm - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 548 |
Nguyễn Văn Giáp |
Thạc sĩ
|
Sinh vật học |
1977 |
Trưởng phòng - Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 549 |
Lê Trung Hiếu |
Thạc sĩ
|
Toán |
1977 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
| 550 |
Nguyễn Mỹ Việt |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1977 |
Giám đốc Trung tâm - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|