| STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
| 351 |
Hoàng Thị Kim Ngân |
Thạc sĩ
|
Toán |
1966 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Đông Thọ, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 352 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 353 |
Nguyễn Thị Thủy Hồ |
Thạc sĩ
|
Triết học |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 354 |
Trịnh Thúy Vân |
Thạc sĩ
|
Sinh thái học |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 355 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 356 |
Bùi Thị Thu Huyền |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 357 |
Trương Thị Thuận |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 358 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Thạc sĩ
|
Toán |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 359 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thạc sĩ
|
Văn học Việt Nam |
1972 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 360 |
Cao Diệp Thanh |
Thạc sĩ
|
Văn |
1977 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 361 |
Vũ Thị Tuyên |
Thạc sĩ
|
Văn học Dân gian |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 362 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Thạc sĩ
|
Văn học Việt Nam |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 363 |
Nguyễn Kim Điện |
Thạc sĩ
|
Toán |
1984 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 364 |
Đinh Thị Thu Hà |
Thạc sĩ
|
Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Tân Trào, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 365 |
Hoàng Thị Thoa |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1964 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 366 |
Lương Ngọc Huyên |
Thạc sĩ
|
Toán |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 367 |
Hoàng Minh Cảnh |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 368 |
Phạm Việt Quyên |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 369 |
Tạ Thị Thúy Hoàn |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 370 |
Khổng Vũ Hải |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 371 |
Nguyễn Thị Toàn |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 372 |
Hoàng Châu Thiện |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 373 |
Nguyễn Sơn Lâm |
Thạc sĩ
|
Vật lý |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 374 |
Lê Quang Thương |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 375 |
Dương Thị Thu Hà |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1970 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 376 |
Phạm Thị Thúy Hồng |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1970 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 377 |
Ngô Thị Tuyết Nhung |
Thạc sĩ
|
Sinh học |
1970 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 378 |
Trần Quỳnh Chi |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1970 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 379 |
Phạm Ngọc Hùng |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1977 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 380 |
Bùi Thị Lan Hương |
Thạc sĩ
|
Thể dục |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 381 |
Đào Thị Thương |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1970 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 382 |
Đỗ Thị Thơm |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1969 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 383 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 384 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 385 |
Phan Nguyên Nghị |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 386 |
Đào Ngọc Trung |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 387 |
Lê Thái Hòa |
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 388 |
Đỗ Mai Quỳnh |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1983 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 389 |
Nguyễn Kim Hoa |
Thạc sĩ
|
Toán |
1969 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 390 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Thạc sĩ
|
Toán |
1979 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 391 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Thạc sĩ
|
Toán |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 392 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1975 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 393 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1981 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 394 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1980 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 395 |
Bế Lan Dung |
Thạc sĩ
|
Lý luận và Phương pháp Ngữ văn |
1982 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 396 |
Trần Bích Điệp |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1976 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 397 |
Nguyễn Phượng Liên |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1978 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 398 |
Phạm Thị Thanh Hương |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1974 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 399 |
Nguyễn Thị Luyên |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1975 |
Viên chức - Trường Trung học phổ thông Chuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 400 |
Hà Thị Hải Yến |
Thạc sĩ
|
Sư phạm Sử |
1975 |
Viên chức - Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông, Sở Giáo dục và Đào tạo |
|