STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
601 |
Bùi Thị Hoàng Huệ |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1983 |
Giảng viên - Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
602 |
Bùi Thị Lan |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1983 |
Giảng viên - Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
603 |
Lương Thị Hải Hà |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1983 |
Giảng viên - Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Tân Trào |
|
604 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính |
1984 |
Chuyên viên - Phòng Đào Tạo, Trường Đại học Tân Trào |
|
605 |
Mai Thị Hiền |
Thạc sĩ
|
Toán học |
1984 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên -KT-CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
606 |
Tạ Thị Thanh Huyền |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1984 |
Giảng viên - Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
607 |
Ma Thị Hồng Thu |
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính |
1984 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên -KT-CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
608 |
Nguyễn Sơn Tùng |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1984 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
609 |
Nguyễn Việt Phương |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1984 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
610 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1984 |
Giảng viên - Trung tâm Tin học Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
611 |
Trần Thị Thanh Vân |
Thạc sĩ
|
Sinh - KTNN |
1984 |
Giảng viên - Phòng Tổ chức-Chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
612 |
Phan Thị Tuyết Chinh |
Thạc sĩ
|
Thạc sĩ Kế toán |
1984 |
Cán sự - Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Tân Trào |
|
613 |
Nguyễn Kiều Linh |
Thạc sĩ
|
Sinh - KTNN |
1984 |
Giảng viên - Phòng Thanh tra - Pháp chế, Trường Đại học Tân Trào |
|
614 |
Hứa Đức Hội |
Thạc sĩ
|
Triết học |
1984 |
Giảng viên - Bộ môn Lý luận chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
615 |
Vũ Thị Hương |
Thạc sĩ
|
Ngôn ngữ học |
1985 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
616 |
Phan Thị Lan |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1985 |
Giảng viên - Phòng Thanh tra - Pháp chế, Trường Đại học Tân Trào |
|
617 |
Hoàng Thị Lệ Thương |
Thạc sĩ
|
Sinh vật học |
1985 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên -KT-CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
618 |
Trần Thúy Vân |
Thạc sĩ
|
Chính trị |
1985 |
Giảng viên - Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng, Trường Đại học Tân Trào |
|
619 |
Hoàng Linh Chi |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1985 |
Giảng viên - Phòng Đào Tạo, Trường Đại học Tân Trào |
|
620 |
Phan Thị Hồng Nhung |
Thạc sĩ
|
Chính trị |
1985 |
Phó Trưởng bộ môn - Bộ môn Lý luận chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
621 |
Quan Thị Dưỡng |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1985 |
Giảng viên - Khoa Xã Hội và Nhân văn, Trường Đại học Tân Trào |
|
622 |
Hà Thuý Mai |
Thạc sĩ
|
Lý luận và LS Mỹ thuật ứng dụng |
1985 |
Phó Trưởng khoa - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
623 |
Phạm Thị Quyên |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1985 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
624 |
Lã Thị Thúy |
Thạc sĩ
|
Sinh thái học |
1985 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
625 |
Quan Thị Dung |
Thạc sĩ
|
Sinh vật học |
1985 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên - KT- CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
626 |
Phạm Thị Huyền |
Thạc sĩ
|
Giáo dục tiểu học |
1985 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
627 |
Chu Thị Hoàng Yến |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1986 |
Giảng viên - Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
628 |
Lý Văn Thành |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1986 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
629 |
Đỗ Hải Yến |
Thạc sĩ
|
Kinh tế nông nghiệp |
1986 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Tân Trào |
|
630 |
Lê Kim Anh |
Thạc sĩ
|
Xã Hội học |
1986 |
Giảng viên - Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng, Trường Đại học Tân Trào |
|
631 |
Hà Thị Thúy Linh |
Thạc sĩ
|
Lý luận và PP dạy học Âm nhạc |
1986 |
Giảng viên - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
632 |
Trương Mỹ An Ngọc |
Thạc sĩ
|
Toán giải tích |
1987 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
633 |
Hà Thị Nguyệt |
Thạc sĩ
|
Tâm lý học |
1987 |
Giảng viên - Bộ môn Tâm lý- Giáo dục, Trường Đại học Tân Trào |
|
634 |
Dương Xuân Quyền |
Thạc sĩ
|
Văn hóa học |
1987 |
Giảng viên - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
635 |
Lục Hưng Quốc |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1987 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
636 |
Nông Thị Huyên |
Thạc sĩ
|
Giáo dục mầm non |
1987 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Tân Trào |
|
637 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1987 |
Chuyên viên - Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng, Trường Đại học Tân Trào |
|
638 |
Nguyễn Thị Thu Thùy |
Thạc sĩ
|
LL&PP dạy học BM Toán |
1988 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Tiểu học, Trường Đại học Tân Trào |
|
639 |
Hoàng Thị Tuyết Mai |
Thạc sĩ
|
Quản lý hành chính công |
1988 |
Giảng viên - Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng, Trường Đại học Tân Trào |
|
640 |
Hoàng Thị Thẻ |
Thạc sĩ
|
Văn hóa |
1988 |
Giảng viên - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
641 |
Nguyễn Văn Thành |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1988 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
642 |
Hà Thị Thu Trang |
Thạc sĩ
|
Kinh tế chính trị |
1988 |
Giảng viên - Bộ môn Lý luận chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
643 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh |
1988 |
Giảng viên - Khoa Kinh tế-Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tân Trào |
|
644 |
Nguyễn Mai Chinh |
Thạc sĩ
|
Chính sách công |
1989 |
Giảng viên - Bộ môn Lý luận chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
645 |
Trần Thị Kim Oanh |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1989 |
Giảng viên - Phòng Đào Tạo, Trường Đại học Tân Trào |
|
646 |
Phạm Trung Nghĩa |
Thạc sĩ
|
Tài chính, lưu thông tiền tệ và tín dụng |
1989 |
Giảng viên - Khoa Kinh tế-Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tân Trào |
|
647 |
Hà Thu Huyền |
Thạc sĩ
|
Họa - Mỹ thuật |
1989 |
Giảng viên - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
648 |
Hoàng Thị Thu Hoàn |
Thạc sĩ
|
Công nghệ sinh học |
1989 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
649 |
Hoàng Thị Ngọc Hà |
Thạc sĩ
|
Quan hệ Quốc tế |
1989 |
Chuyên viên - Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Tân Trào |
|
650 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1990 |
Giảng viên - Khoa Kinh tế-Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tân Trào |
|