STT |
Họ tên |
Học vị |
Chuyên ngành |
Năm sinh |
Chức vụ - Cơ quan |
Chi tiết |
551 |
Lê Anh Nhật |
Thạc sĩ
|
Toán Tin |
1977 |
Giám đốc Trung tâm - Trung tâm Thông tin - Thư viện, Trường Đại học Tân Trào |
|
552 |
Phạm Thị Thu Huyền |
Thạc sĩ
|
Tâm lý Giáo Dục |
1977 |
Phó Trưởng bộ môn - Bộ môn Tâm lý - Giáo dục, Trường Đại học Tân Trào |
|
553 |
Hoàng Thành Lâm |
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai |
1977 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Hành chính - Quản trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
554 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Thạc sĩ
|
Văn hóa học |
1977 |
Giảng viên - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
555 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Thạc sĩ
|
Giáo dục mầm non |
1978 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Tân Trào |
|
556 |
Lê Thị Thu Hà |
Thạc sĩ
|
Tâm lý Giáo Dục học |
1978 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Tân Trào |
|
557 |
Phạm Thị Xuân |
Thạc sĩ
|
Giáo dục mầm non |
1978 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Tân Trào |
|
558 |
Lương Mạnh Hà |
Thạc sĩ
|
SP Tiếng Anh |
1978 |
Giảng viên - Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Tân Trào |
|
559 |
Trần Thị Nhung |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1978 |
Giảng viên - Khoa Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Trường Đại học Tân Trào |
|
560 |
Trần Thị Mỹ Bình |
Thạc sĩ
|
Triết học |
1978 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Quản lý sinh viên, Trường Đại học Tân Trào |
|
561 |
Trần Quang Huy |
Thạc sĩ
|
Triết học |
1978 |
Trưởng phòng - Phòng Quản lý sinh viên, Trường Đại học Tân Trào |
|
562 |
Nguyễn Quang Hoài Châu |
Thạc sĩ
|
Triết học |
1978 |
Giảng viên - Bộ môn Lý luận chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
563 |
Đinh Thị Lan |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1978 |
Giảng viên - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tân Trào |
|
564 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thạc sĩ
|
Triết học |
1978 |
Giảng viên - Bộ môn Lý luận chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
565 |
Hoàng Văn Tiến |
Thạc sĩ
|
Nông học |
1979 |
Phó Giám đốc Trung tâm - TT TN-TH và CG KHCN, Trường Đại học Tân Trào |
|
566 |
Đàm Thị Thanh Thủy |
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai |
1979 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Tổ chức-Chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
567 |
Bùi Khánh Ly |
Thạc sĩ
|
SP Mẫu giáo |
1979 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Tân Trào |
|
568 |
Phạm Thục Anh |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1979 |
Giảng viên - Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
569 |
Trần Thị Diên |
Thạc sĩ
|
Kinh tế |
1979 |
Giảng viên - Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Tân Trào |
|
570 |
Trần Đức Đại |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1980 |
Giảng viên - Phòng Thanh tra - Pháp chế, Trường Đại học Tân Trào |
|
571 |
Vũ Thị Lan |
Thạc sĩ
|
Giáo dục mầm non |
1980 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Tân Trào |
|
572 |
Mai Thị Vân Hương |
Thạc sĩ
|
Văn hóa học |
1980 |
Giảng viên - Khoa Văn hóa Du lịch, Trường Đại học Tân Trào |
|
573 |
Phạm Thị Thu Huyền |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1980 |
Giám đốc Trung tâm - Trung tâm Đào tạo và bồi dưỡng, Trường Đại học Tân Trào |
|
574 |
Lê Thị Thu Nga |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1980 |
Giảng viên - Khoa Xã Hội và Nhân văn, Trường Đại học Tân Trào |
|
575 |
Lê Thị Ngọc Anh |
Thạc sĩ
|
Toán |
1980 |
Giảng viên - Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Tân Trào |
|
576 |
Hà Thị Minh Đức |
Thạc sĩ
|
Tâm lý học |
1980 |
Giảng viên - Phòng Thanh tra - Pháp chế, Trường Đại học Tân Trào |
|
577 |
Trương Thị Hoài Linh |
Thạc sĩ
|
Kinh tế nông nghiệp |
1980 |
Phó Trưởng phòng - Phòng Đào Tạo, Trường Đại học Tân Trào |
|
578 |
Phạm Thị Mai Trang |
Thạc sĩ
|
Nông học |
1981 |
Giảng viên - Phòng Đào Tạo, Trường Đại học Tân Trào |
|
579 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Thạc sĩ
|
Toán học |
1981 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên - KT- CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
580 |
Đinh Quang Mạnh |
Thạc sĩ
|
Mỹ thuật Công nghiệp |
1981 |
Giảng viên - Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Tân Trào |
|
581 |
Trần Minh Hằng |
Thạc sĩ
|
Giáo dục thể chất |
1981 |
Giảng viên - Trung Tâm Thể dục thể thao, Trường Đại học Tân Trào |
|
582 |
Cái Thị Lan Hương |
Thạc sĩ
|
Trồng trọt |
1981 |
Chuyên viên - Phòng Tổ chức-Chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
583 |
Hoàng Thị Thu Dung |
Thạc sĩ
|
Lịch sử |
1981 |
Giảng viên - Khoa Xã Hội và Nhân văn, Trường Đại học Tân Trào |
|
584 |
Trần Thị Hồng Dung |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1981 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên -KT-CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
585 |
Phạm Mạnh Hà |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1982 |
Trưởng phòng - Phòng Tổ chức-Chính trị, Trường Đại học Tân Trào |
|
586 |
Trịnh Thành Yên |
Thạc sĩ
|
Quản lý giáo dục |
1982 |
Giảng viên - Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng, Trường Đại học Tân Trào |
|
587 |
Đào Thị Hồng |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1982 |
Giảng viên - Phòng Quản lý sinh viên, Trường Đại học Tân Trào |
|
588 |
Đồng Thị Xuân Dung |
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh |
1982 |
Giảng viên - Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
589 |
Vũ Quang Thọ |
Thạc sĩ
|
Lý |
1982 |
Giảng viên - Khoa Tự Nhiên -KT-CN, Trường Đại học Tân Trào |
|
590 |
Dương Quỳnh Hoa |
Thạc sĩ
|
Quản lý VH |
1982 |
Giảng viên - Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng, Trường Đại học Tân Trào |
|
591 |
Ma A Sim |
Thạc sĩ
|
Sinh - KTNN |
1982 |
Giảng viên - Phòng Thanh tra - Pháp chế, Trường Đại học Tân Trào |
|
592 |
Nguyễn Thu Hoàn |
Thạc sĩ
|
Địa lý |
1982 |
Giảng viên - Khoa Xã Hội và Nhân văn, Trường Đại học Tân Trào |
|
593 |
Chu Thị Mỹ Nga |
Thạc sĩ
|
Tâm lý giáo dục |
1982 |
Giảng viên - Bộ môn Tâm lý - Giáo dục, Trường Đại học Tân Trào |
|
594 |
Đinh Thị Lương |
Thạc sĩ
|
Giáo dục mầm non |
1983 |
Giảng viên - Khoa Giáo dục Mầm non, Trường Đại học Tân Trào |
|
595 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Thạc sĩ
|
PP Toán sơ cấp |
1983 |
Chuyên viên - Trung tâm Thông tin Thư viện, Trường Đại học Tân Trào |
|
596 |
Vũ Thị Khánh Trình |
Thạc sĩ
|
Tin học |
1983 |
Phó Giám đốc Trung tâm - Trung tâm Tin học Ngoại ngữ, Trường Đại học Tân Trào |
|
597 |
Trịnh Phi Hiệp |
Thạc sĩ
|
Vật lý |
1983 |
Giảng viên - Phòng Đào Tạo, Trường Đại học Tân Trào |
|
598 |
Phạm Thị Liên |
Thạc sĩ
|
Ngữ văn |
1983 |
Giảng viên - Khoa Xã Hội và Nhân văn, Trường Đại học Tân Trào |
|
599 |
Nguyễn Đoan Trang |
Thạc sĩ
|
Tâm lý Giáo Dục học |
1983 |
Giảng viên - Bộ môn Tâm lý - Giáo dục, Trường Đại học Tân Trào |
|
600 |
Vũ Thị Tâm Hiếu |
Thạc sĩ
|
Hóa học |
1983 |
Giảng viên - Phòng Quản lý sinh viên, Trường Đại học Tân Trào |
|